Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Mẫn
Mã sinh viên: 1074040028
Lớp: CĐĐH CNKT Điện 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vi mạch tương tự và vi mạch số 9 8.8 A 8.8 (A) 02/03/2016
2 Tiếng Anh 3 9.5 8.3 B 8.3 (B) 11/03/2016
3 An toàn điện 0 2.7 F 2.7 (F) 01/03/2016
4 Mạch điện 2 5 5.3 D 5.3 (D) 01/03/2016
5 Phương pháp tính 2 3.2 F 3.2 (F) 02/03/2016
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 29/10/2015
7 Giáo dục thể chất 4 8 7.2 B 7.2 (B) 07/03/2016
8 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 7.5 7.7 B 7.7 (B) 30/07/2016
9 Kỹ thuật lập trình nhúng 7 7.3 B 7.3 (B) 28/07/2016
10 Thực hành kỹ thuật điện tử 7.3 B 7.3 (B)
11 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 8 B 8 (B)
12 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 7 7.2 B 7.2 (B) 30/07/2016
13 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 10/05/2016
14 Khí cụ điện 7 6.7 C 6.7 (C) 21/11/2016
15 Phương pháp tính 5 5.3 D 5.3 (D) 24/12/2016
16 An toàn điện ** ** ** (I) 17/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 7 7.5 B 7.5 (B) 16/11/2016
18 An toàn điện 7 6.7 C 6.7 (C) 14/09/2017
19 Đồ án cung cấp điện 7 B 7 (B)
20 Tổng hợp hệ thống điện cơ 7 7.2 B 7.2 (B) 04/04/2017
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 7.5 B 7.5 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo