Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Duy Tùng
Mã sinh viên: 1074040031
Lớp: CĐĐH CNKT Điện 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kinh tế học đại cương 9 8.3 B 8.3 (B) 12/03/2016
2 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 25/02/2016
3 Toán cao cấp 2A 1.5 3.3 F 3.3 (F) 23/02/2016
4 Mạch điện 2 5 5.8 C 5.8 (C) 01/03/2016
5 Tiếng Anh 3 5.5 6 C 6 (C) 11/03/2016
6 Phương pháp tính 3.5 3.8 F 3.8 (F) 02/03/2016
7 Toán cao cấp 2A 3 4.3 D 4.3 (D) 16/02/2017
8 Giáo dục thể chất 5 9 7.8 B 7.8 (B) 10/05/2016
9 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 7.5 7.5 B 7.5 (B) 30/07/2016
10 Điều khiển lô gíc 5.5 6.3 C 6.3 (C) 09/07/2016
11 Kỹ thuật lập trình nhúng 7 7.7 B 7.7 (B) 28/07/2016
12 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 8 B 8 (B)
13 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 8 7.8 B 7.8 (B) 30/07/2016
14 Thực hành truyền động điện 9 A 9 (A)
15 Kỹ thuật chiếu sáng 8 7.8 B 7.8 (B) 28/11/2016
16 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6.5 6.5 C 6.5 (C) 21/11/2016
17 Phương pháp tính 7 7.2 B 7.2 (B) 24/12/2016
18 Điều khiển quá trình 7 7.2 B 7.2 (B) 21/03/2017
19 Đồ án cung cấp điện 9 A 9 (A)
20 Tổng hợp hệ thống điện cơ 9.5 9.3 A 9.3 (A) 04/04/2017
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo