Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Việt Thắng
Mã sinh viên: 1074040075
Lớp: CĐĐH CNKT Điện 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng I (I)
2 Tiếng Anh 3 5.5 5.4 D 5.4 (D) 10/03/2016
3 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)
4 Phương pháp tính 3 4.1 D 4.1 (D) 02/03/2016
5 Vi mạch tương tự và vi mạch số 6 6.2 C 6.2 (C) 01/03/2016
6 Kinh tế học đại cương 8 7 B 7 (B) 12/03/2016
7 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 07/03/2016
8 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)
9 Đồ án chuyên môn đo lường và điều khiển 9.5 A 9.5 (A)
10 Kỹ thuật lập trình nhúng 7 7.7 B 7.7 (B) 28/07/2016
11 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 7 7.2 B 7.2 (B) 30/07/2016
12 Giáo dục thể chất 5 5 5.8 C 5.8 (C) 18/05/2016
13 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 9 A 9 (A)
14 Thực hành kỹ thuật điện tử 7.5 B 7.5 (B)
15 Thực hành truyền động điện 0 F (I)
16 Kỹ thuật chiếu sáng 8 7.8 B 7.8 (B) 28/11/2016
17 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 7.5 7.8 B 7.8 (B) 21/11/2016
18 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
19 Thực hành truyền động điện 7 B 7 (B)
20 Thực hành điện cơ bản 0 F (I)
21 Điều khiển lô gíc 6.5 7 B 7 (B) 23/08/2016
22 Thực hành điều khiển lập trình PLC 6.5 C 6.5 (C)
23 Điều khiển quá trình 8 7.8 B 7.8 (B) 21/03/2017
24 Tổng hợp hệ thống điện cơ 9 8.7 A 8.7 (A) 04/04/2017
25 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 7.5 B 7.5 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo