Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Duy Thái
Mã sinh viên: 1074040081
Lớp: CĐĐH CNKT Điện 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vi mạch tương tự và vi mạch số 9 9.3 A 9.3 (A) 02/03/2016
2 Tiếng Anh 3 3.5 4.3 D 4.3 (D) 11/03/2016
3 An toàn điện 7 7.3 B 7.3 (B) 01/03/2016
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/10/2015
5 Phương pháp tính I (I)
6 Thực hành điện cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
7 Giáo dục thể chất 4 7 8 B 8 (B) 03/03/2016
8 Đồ án chuyên môn đo lường và điều khiển 9.5 A 9.5 (A)
9 Kỹ thuật lập trình nhúng 10 9.3 A 9.3 (A) 28/07/2016
10 Giáo dục thể chất 5 5 6 C 6 (C) 11/05/2016
11 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 7 B 7 (B)
12 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/07/2016
13 Thực hành trang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
14 Thực hành máy điện 9 A 9 (A)
15 Thực hành kỹ thuật điện tử 8.5 A 8.5 (A)
16 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 7 7 B 7 (B) 16/11/2016
17 Kỹ thuật chiếu sáng 9 8.5 A 8.5 (A) 28/11/2016
18 Thực hành điều khiển lập trình PLC 8.5 A 8.5 (A)
19 Điều khiển quá trình 8.5 8.5 A 8.5 (A) 09/05/2017
20 Tổng hợp hệ thống điện cơ 8.5 8.5 A 8.5 (A) 24/05/2017
21 Kỹ năng giao tiếp 5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2017
22 Thực hành truyền động điện 7 B 7 (B)
23 Đồ án cung cấp điện 8 B 8 (B)
24 Vật liệu điện, điện tử 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2017
25 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo