Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Văn Kỳ
Mã sinh viên: 1074040085
Lớp: CĐĐH CNKT Điện 3_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Phương pháp tính 1.5 2.9 F 2.9 (F) 22/02/2016
2 Giáo dục thể chất 4 2 3.7 F 3.7 (F) 25/02/2016
3 Toán cao cấp 2A 2.5 4 D 4 (D) 23/02/2016
4 Mạch điện 2 6 6.5 C 6.5 (C) 01/03/2016
5 Kinh tế học đại cương 4.5 5.2 D 5.2 (D) 12/03/2016
6 Tiếng Anh 3 4 5 D 5 (D) 11/03/2016
7 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 6.5 6.7 C 6.7 (C) 30/07/2016
8 Điều khiển lô gíc 6 6.5 C 6.5 (C) 09/07/2016
9 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 18/05/2016
10 Kỹ thuật lập trình nhúng 5 3.3 F 3.3 (F) 28/07/2016
11 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 5.5 C 5.5 (C)
12 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 7 7.2 B 7.2 (B) 30/07/2016
13 Thực hành truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
14 Kỹ thuật lập trình nhúng 0 2.7 F 2.7 (F) 24/07/2017
15 Kỹ thuật chiếu sáng 7 7.3 B 7.3 (B) 28/11/2016
16 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6 6.2 C 6.2 (C) 21/11/2016
17 Phương pháp tính 3 4.2 D 4.2 (D) 24/12/2016
18 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 15/12/2016
19 Điều khiển quá trình I (I)
20 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
21 Tổng hợp hệ thống điện cơ 7 6.8 C 6.8 (C) 22/05/2017
22 Điều khiển quá trình ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Đồ án cung cấp điện 9 A 9 (A)
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo