Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Sỹ Hiếu
Mã sinh viên: 1074040103
Lớp: CĐĐH CNKT Điện 3_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thực hành kỹ thuật điện tử 8 B 8 (B)
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 29/10/2015
3 Phương pháp tính 4 5.1 D 5.1 (D) 22/02/2016
4 Vi mạch tương tự và vi mạch số 9 8.5 A 8.5 (A) 01/03/2016
5 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 26/02/2016
6 Kinh tế học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 12/03/2016
7 Tiếng Anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 11/03/2016
8 Kỹ thuật lập trình nhúng 7 7.5 B 7.5 (B) 01/08/2016
9 Nhận dạng hệ thống 7 7 B 7 (B) 08/07/2016
10 Giáo dục thể chất 5 9 7.7 B 7.7 (B) 10/05/2016
11 Thực hành truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
12 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 3.5 5.4 D 5.4 (D) 11/07/2016
13 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 7 7 B 7 (B) 29/07/2016
14 Đồ án chuyên môn đo lường và điều khiển 8.5 A 8.5 (A)
15 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 9 8.7 A 8.7 (A) 16/11/2016
16 Kỹ thuật chiếu sáng 8 7.8 B 7.8 (B) 28/11/2016
17 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 5 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2016
18 Thực hành điều khiển lập trình PLC 7 B 7 (B)
19 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) (I)
20 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo