Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tiến Nam
Mã sinh viên: 1074040114
Lớp: CĐĐH CCNKT Điện 2_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kinh tế học đại cương 4.5 5.2 D 5.2 (D) 12/03/2016
2 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 03/03/2016
3 Vi mạch tương tự và vi mạch số 7.5 7.8 B 7.8 (B) 02/03/2016
4 Tiếng Anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 11/03/2016
5 Mạch điện 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 01/03/2016
6 Phương pháp tính 6.5 6.8 C 6.8 (C) 02/03/2016
7 Toán cao cấp 2A 4.5 5.5 C 5.5 (C) 23/02/2016
8 Đồ án chuyên môn đo lường và điều khiển 8.5 A 8.5 (A)
9 Điều khiển lô gíc 5.5 6.5 C 6.5 (C) 09/07/2016
10 Kỹ thuật lập trình nhúng 4 5.3 D 5.3 (D) 28/07/2016
11 Thực hành trang bị điện 8 B 8 (B)
12 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 8.5 A 8.5 (A)
13 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 9 8.5 A 8.5 (A) 30/07/2016
14 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 10/05/2016
15 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 8 8 B 8 (B) 21/11/2016
16 Vật liệu điện, điện tử 6 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2017
17 Trang bị điện 1 8 7.8 B 7.8 (B) 14/11/2016
18 Đồ án chuyên môn tự động hóa 8 B 8 (B)
19 Đồ án cung cấp điện 8 B 8 (B)
20 Điều khiển quá trình I (I)
21 Máy điện 5.5 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2017
22 Điều khiển quá trình 8.5 8.7 A 8.7 (A) 22/08/2017
23 Điều khiển quá trình ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tổng hợp hệ thống điện cơ 9 8.9 A 8.9 (A) 04/04/2017
25 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo