Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Hòa
Mã sinh viên: 1074040116
Lớp: CĐĐH CNKT Điện 3_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Mạch điện 2 ** ** ** ** 01/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Tiếng Anh 3 I (I)
3 An toàn điện ** ** ** ** 30/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 29/10/2015
5 Giáo dục thể chất 4 I (I)
6 Phương pháp tính ** ** ** ** 22/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Vi mạch tương tự và vi mạch số 0 2.2 F 2.2 (F) 01/03/2016
8 Kinh tế học đại cương ** ** ** ** 12/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Nhận dạng hệ thống 6 6.2 C 6.2 (C) 08/07/2016
10 Điều khiển số 8 7.7 B 7.7 (B) 27/07/2016
11 Giáo dục thể chất 5 I (I)
12 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 7 7 B 7 (B) 29/07/2016
13 Đồ án chuyên môn đo lường và điều khiển 8.5 A 8.5 (A)
14 Phương pháp tính 7 6.7 C 6.7 (C) 10/01/2017
15 Kỹ thuật lập trình nhúng 5.5 5.6 C 5.6 (C) 05/01/2017
16 Mạch điện 2 I (I)
17 Khí cụ điện I (I)
18 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 6 6 C 6 (C) 07/06/2017
19 Tiếng Anh 3 I (I)
20 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 21/04/2017
21 An toàn điện 7 6.2 C 6.2 (C) 06/03/2017
22 Vi mạch tương tự và vi mạch số 6 6 C 6 (C) 02/03/2017
23 Khí cụ điện ** ** ** ** 28/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Giáo dục thể chất 4 5 6 C 6 (C) 11/08/2016
25 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo