Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Anh Hùng
Mã sinh viên: 1074040118
Lớp: CĐĐH CCNKT Điện 2_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kinh tế học đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 12/03/2016
2 An toàn điện 0 2.7 F 2.7 (F) 01/03/2016
3 Tiếng Anh 3 5.5 6.2 C 6.2 (C) 10/03/2016
4 Toán cao cấp 2A 5 6 C 6 (C) 23/02/2016
5 Vi mạch tương tự và vi mạch số 7 6.8 C 6.8 (C) 01/03/2016
6 Mạch điện 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 01/03/2016
7 Phương pháp tính 4.5 4.1 D 4.1 (D) 02/03/2016
8 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 07/03/2016
9 Đồ án chuyên môn đo lường và điều khiển 7 B 7 (B)
10 Giáo dục thể chất 5 8 8.7 A 8.7 (A) 10/05/2016
11 Thực hành trang bị điện 7.5 B 7.5 (B)
12 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 8 B 8 (B)
13 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 8 7.7 B 7.7 (B) 29/07/2016
14 Điều khiển lô gíc 7 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
15 Kỹ thuật lập trình nhúng 6 6.2 C 6.2 (C) 29/11/2016
16 Đồ án chuyên môn tự động hóa 9 A 9 (A)
17 Trang bị điện 1 8 8 B 8 (B) 14/11/2016
18 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 9 9.2 A 9.2 (A) 21/11/2016
19 Thực hành truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
20 An toàn điện 8 8 B 8 (B) 14/09/2017
21 Điều khiển quá trình 8.5 8 B 8 (B) 21/03/2017
22 Đồ án cung cấp điện 9 A 9 (A)
23 Tổng hợp hệ thống điện cơ 9 8.7 A 8.7 (A) 04/04/2017
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo