Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Hải Đăng
Mã sinh viên: 1074040128
Lớp: CĐĐH CCNKT Điện 2_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 4 8 7.5 B 7.5 (B) 01/03/2016
2 Tiếng Anh 3 4.5 4.5 D 4.5 (D) 11/03/2016
3 Toán cao cấp 2A 3 4.3 D 4.3 (D) 23/02/2016
4 Vi mạch tương tự và vi mạch số 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2016
5 Mạch điện 2 6 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2016
6 Phương pháp tính 3.5 4 D 4 (D) 02/03/2016
7 Vật liệu điện, điện tử 5 6.2 C 6.2 (C) 23/02/2016
8 Kỹ thuật lập trình nhúng 4 5 D 5 (D) 28/07/2016
9 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 18/05/2016
10 Vẽ kỹ thuật 8 8.3 B 8.3 (B) 25/06/2016
11 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 5 5.3 D 5.3 (D) 11/07/2016
12 Thực hành truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
13 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 7 7 B 7 (B) 29/07/2016
14 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 6.5 C 6.5 (C)
15 Trang bị điện 1 7 7.2 B 7.2 (B) 14/11/2016
16 Đồ án chuyên môn tự động hóa 7 B 7 (B)
17 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 7 6.8 C 6.8 (C) 16/11/2016
18 Thực hành điều khiển lập trình PLC 7 B 7 (B)
19 Thực hành trang bị điện 8 B 8 (B)
20 Điều khiển quá trình 6.5 6.3 C 6.3 (C) 02/01/2017
21 Đồ án cung cấp điện 7 B 7 (B)
22 Đồ án chuyên môn đo lường và điều khiển 5.5 C 5.5 (C)
23 Điều khiển lô gíc 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2016
24 Điều khiển lập trình PLC 6.5 6.3 C 6.3 (C) 02/03/2017
25 Tổng hợp hệ thống điện cơ 8.5 8.2 B 8.2 (B) 04/04/2017
26 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo