Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Hải Sơn
Mã sinh viên: 1074040139
Lớp: CĐĐH CCNKT Điện 2_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 3 6 6 C 6 (C) 11/03/2016
2 Kinh tế học đại cương 4.5 5.2 D 5.2 (D) 12/03/2016
3 Giáo dục thể chất 4 7 6.5 C 6.5 (C) 07/03/2016
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/10/2015
5 Vi mạch tương tự và vi mạch số 8 7.8 B 7.8 (B) 01/03/2016
6 Phương pháp tính 1 2.4 F 2.4 (F) 02/03/2016
7 Vật liệu điện, điện tử 1 3.5 F 3.5 (F) 23/02/2016
8 Kỹ thuật lập trình nhúng 3 4.3 D 4.3 (D) 28/07/2016
9 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 5 5.7 C 5.7 (C) 11/07/2016
10 Thực hành truyền động điện 7.5 B 7.5 (B)
11 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 8 B 8 (B)
12 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/07/2016
13 Giáo dục thể chất 5 9 8.8 A 8.8 (A) 11/05/2016
14 Đồ án chuyên môn đo lường và điều khiển 7 B 7 (B)
15 Kỹ thuật chiếu sáng 9 8.7 A 8.7 (A) 30/07/2016
16 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 5 5.5 C 5.5 (C) 24/06/2016
17 Thực hành điều khiển lập trình PLC 8 B 8 (B)
18 Phương pháp tính 9 7.5 B 7.5 (B) 05/09/2016
19 Đồ án cung cấp điện 8 B 8 (B)
20 Vật liệu điện, điện tử 4 5.3 D 5.3 (D) 22/08/2016
21 Điều khiển quá trình 8 7.8 B 7.8 (B) 21/03/2017
22 Tổng hợp hệ thống điện cơ 9 8.7 A 8.7 (A) 04/04/2017
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo