Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Doãn Phúc
Mã sinh viên: 1074040167
Lớp: CĐĐH CNKT Điện 3_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 4 8 8.2 B 8.2 (B) 01/03/2016
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 29/10/2015
3 Vi mạch tương tự và vi mạch số 8 7.7 B 7.7 (B) 01/03/2016
4 Kinh tế học đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 12/03/2016
5 Tiếng Anh 3 3 3.8 F 3.8 (F) 11/03/2016
6 Phương pháp tính 3.5 4.3 D 4.3 (D) 20/02/2017
7 Tiếng Anh 3 4.5 4.8 D 4.8 (D) 27/02/2017
8 Điều khiển lô gíc 5 5.8 C 5.8 (C) 09/07/2016
9 Điều khiển số 8 8 B 8 (B) 27/07/2016
10 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 18/05/2016
11 Thực hành truyền động điện 7.5 B 7.5 (B)
12 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 8 7.7 B 7.7 (B) 29/07/2016
13 Đồ án chuyên môn đo lường và điều khiển 7 B 7 (B)
14 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 7 B 7 (B)
15 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6.5 5.5 C 5.5 (C) 16/11/2016
16 Bảo vệ rơ le và tự động hóa trong hệ thống điện 6 6.5 C 6.5 (C) 02/12/2016
17 Phương pháp tính ** ** ** (I) 05/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Điều khiển quá trình 7 7 B 7 (B) 21/03/2017
19 Tổng hợp hệ thống điện cơ 9 8.5 A 8.5 (A) 04/04/2017
20 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo