Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Hoàng Nam
Mã sinh viên: 1074040176
Lớp: CĐĐH CCNKT Điện 2_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Mạch điện 2 7 7.3 B 7.3 (B) 01/03/2016
2 Thực hành kỹ thuật điện tử 8 B 8 (B)
3 Giáo dục thể chất 4 I (I)
4 An toàn điện 8 8 B 8 (B) 30/01/2016
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 29/10/2015
6 Phương pháp tính 0 2.8 F 2.8 (F) 22/02/2016
7 Vi mạch tương tự và vi mạch số 9 8.5 A 8.5 (A) 01/03/2016
8 Tiếng Anh 3 6.5 6.7 C 6.7 (C) 11/03/2016
9 Kỹ thuật lập trình nhúng 4 5 D 5 (D) 28/07/2016
10 Đồ án chuyên môn đo lường và điều khiển 8 B 8 (B)
11 Thực hành truyền động điện 7 B 7 (B)
12 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 6 C 6 (C)
13 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 7 7.2 B 7.2 (B) 29/07/2016
14 Giáo dục thể chất 5 8 8.2 B 8.2 (B) 11/05/2016
15 Khí cụ điện 9 8.8 A 8.8 (A) 21/11/2016
16 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 9 8.7 A 8.7 (A) 16/11/2016
17 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2016
18 Phương pháp tính 6 5.3 D 5.3 (D) 05/09/2016
19 Đồ án cung cấp điện 8 B 8 (B)
20 Giáo dục thể chất 4 9 9.3 A 9.3 (A) 11/08/2016
21 Tổng hợp hệ thống điện cơ 8.5 8.3 B 8.3 (B) 04/04/2017
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo