Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Tuấn
Mã sinh viên: 1074040177
Lớp: CĐĐH CCNKT Điện 2_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kinh tế học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 12/03/2016
2 Tiếng Anh 3 5.5 5.6 C 5.6 (C) 10/03/2016
3 Thực hành kỹ thuật điện tử 7 B 7 (B)
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 29/10/2015
5 Mạch điện 2 5 5.7 C 5.7 (C) 01/03/2016
6 Vi mạch tương tự và vi mạch số 7 7 B 7 (B) 01/03/2016
7 Giáo dục thể chất 4 9 9.3 A 9.3 (A) 03/03/2016
8 Kỹ thuật lập trình nhúng 4 5.2 D 5.2 (D) 28/07/2016
9 Vẽ kỹ thuật 7 7.5 B 7.5 (B) 25/06/2016
10 Thực hành truyền động điện 8.8 A 8.8 (A)
11 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 8 B 8 (B)
12 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 7 7 B 7 (B) 29/07/2016
13 Điều khiển lô gíc ** ** ** ** 09/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 10/05/2016
15 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 7 6.7 C 6.7 (C) 16/11/2016
16 Kỹ thuật chiếu sáng 7 7.2 B 7.2 (B) 30/07/2016
17 Điều khiển quá trình 7 6.8 C 6.8 (C) 02/01/2017
18 Điều khiển lô gíc 7 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2016
19 Truyền động điện 7 7 B 7 (B) 29/08/2016
20 Đồ án cung cấp điện 8 B 8 (B)
21 Tổng hợp hệ thống điện cơ 8 8 B 8 (B) 04/04/2017
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo