Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Đình Cương
Mã sinh viên: 1074040181
Lớp: CĐĐH CNKT Điện 3_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Mạch điện 2 4.5 5.7 C 5.7 (C) 01/03/2016
2 Thực hành kỹ thuật điện tử 7 B 7 (B)
3 Giáo dục thể chất 4 7 6.3 C 6.3 (C) 03/03/2016
4 An toàn điện 7 7.2 B 7.2 (B) 30/01/2016
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 29/10/2015
6 Phương pháp tính 0 2 F 2 (F) 22/02/2016
7 Vi mạch tương tự và vi mạch số 7.5 7.3 B 7.3 (B) 01/03/2016
8 Tiếng Anh 3 ** ** ** ** 11/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Giáo dục thể chất 5 10 8.8 A 8.8 (A) 12/05/2016
10 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 8.5 8.5 A 8.5 (A) 30/07/2016
11 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 8 7.7 B 7.7 (B) 29/07/2016
12 Phương pháp tính I (I)
13 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6.5 6.2 C 6.2 (C) 16/11/2016
14 Điều khiển số ** ** ** ** 17/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Kỹ thuật lập trình nhúng 6 4 D 4 (D) 21/02/2017
16 Phương pháp tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Khí cụ điện 6 6.8 C 6.8 (C) 28/08/2016
18 Kỹ thuật lập trình nhúng ** ** ** (I) 08/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tiếng Anh 3 I (I)
20 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tổng hợp hệ thống điện cơ 7 7.2 B 7.2 (B) 04/04/2017
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo