Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Xuân Việt
Mã sinh viên: 1074040187
Lớp: CĐĐH CNKT Điện 3_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Mạch điện 2 5 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2016
2 An toàn điện 9 8.7 A 8.7 (A) 30/01/2016
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 29/10/2015
4 Vi mạch tương tự và vi mạch số 9 8.8 A 8.8 (A) 01/03/2016
5 Kinh tế học đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 12/03/2016
6 Tiếng Anh 3 6.5 6.7 C 6.7 (C) 11/03/2016
7 Giáo dục thể chất 4 8 8.5 A 8.5 (A) 03/03/2016
8 Kỹ thuật lập trình nhúng 7 7 B 7 (B) 01/08/2016
9 Nhận dạng hệ thống 6 6.7 C 6.7 (C) 08/07/2016
10 Điều khiển số 9.5 9.3 A 9.3 (A) 27/07/2016
11 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** (I) 10/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Thực hành truyền động điện 8.8 A 8.8 (A)
13 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 9 8.7 A 8.7 (A) 29/07/2016
14 Đồ án chuyên môn đo lường và điều khiển 8.5 A 8.5 (A)
15 Khí cụ điện 9 9 A 9 (A) 21/11/2016
16 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/11/2016
17 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 6 5.8 C 5.8 (C) 16/11/2016
18 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 5 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2016
19 Giáo dục thể chất 5 7 7.7 B 7.7 (B) 08/02/2017
20 Đồ án cung cấp điện 8 B 8 (B)
21 Tổng hợp hệ thống điện cơ 7 7.2 B 7.2 (B) 04/04/2017
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo