Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Văn Tuân
Mã sinh viên: 1074040188
Lớp: CĐĐH CNKT Điện 3_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Mạch điện 2 7 7.8 B 7.8 (B) 01/03/2016
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 29/10/2015
3 Giáo dục thể chất 4 6 6.5 C 6.5 (C) 07/03/2016
4 Vi mạch tương tự và vi mạch số 9 8.7 A 8.7 (A) 01/03/2016
5 Tiếng Anh 3 3.5 4.7 D 4.7 (D) 10/03/2016
6 Kỹ thuật lập trình nhúng 4 5 D 5 (D) 01/08/2016
7 Điều khiển lô gíc 5 5.8 C 5.8 (C) 09/07/2016
8 Giáo dục thể chất 5 9 7.8 B 7.8 (B) 24/05/2016
9 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 8 7.8 B 7.8 (B) 29/07/2016
10 Đồ án chuyên môn đo lường và điều khiển 7.5 B 7.5 (B)
11 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 5 5.1 D 5.1 (D) 11/07/2016
12 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 7.5 B 7.5 (B)
13 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 7 7 B 7 (B) 16/11/2016
14 Đồ án chuyên môn tự động hóa 9 A 9 (A)
15 Kỹ thuật chiếu sáng 7.5 7.6 B 7.6 (B) 28/11/2016
16 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 6.5 7.2 B 7.2 (B) 24/08/2016
17 Khí cụ điện 5.5 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2016
18 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) (I)
19 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo