Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Đức Toản
Mã sinh viên: 1074040190
Lớp: CĐĐH CNKT Điện 3_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Mạch điện 2 6 7 B 7 (B) 01/03/2016
2 Thực hành kỹ thuật điện tử 6 C 6 (C)
3 Giáo dục thể chất 4 9 9.3 A 9.3 (A) 03/03/2016
4 An toàn điện 7 7.2 B 7.2 (B) 30/01/2016
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 29/10/2015
6 Phương pháp tính 7 7.3 B 7.3 (B) 22/02/2016
7 Vi mạch tương tự và vi mạch số 5.5 6.2 C 6.2 (C) 08/03/2016
8 Tiếng Anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 11/03/2016
9 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 8.5 8.5 A 8.5 (A) 30/07/2016
10 Thực hành truyền động điện 8 B 8 (B)
11 Giáo dục thể chất 5 7 7.7 B 7.7 (B) 18/05/2016
12 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 7 7 B 7 (B) 29/07/2016
13 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 7 B 7 (B)
14 Kỹ thuật lập trình nhúng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Khí cụ điện 9 8.8 A 8.8 (A) 21/11/2016
16 Kỹ thuật chiếu sáng 7 7.2 B 7.2 (B) 28/11/2016
17 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 8 8 B 8 (B) 21/11/2016
18 Kỹ thuật lập trình nhúng 2 3.1 F 3.1 (F) 05/01/2017
19 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 7 7.3 B 7.3 (B) 16/12/2016
20 Kỹ thuật lập trình nhúng 0 2.5 F 2.5 (F) 08/09/2016
21 Đồ án cung cấp điện 0 F (I)
22 Tổng hợp hệ thống điện cơ ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo