Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Hữu Minh
Mã sinh viên: 1074040193
Lớp: CĐĐH CNKT Điện 3_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Mạch điện 2 4.5 6 C 6 (C) 01/03/2016
2 An toàn điện 7.5 7.5 B 7.5 (B) 30/01/2016
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/10/2015
4 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 07/03/2016
5 Phương pháp tính 2 4.1 D 4.1 (D) 22/02/2016
6 Vi mạch tương tự và vi mạch số 8 7.8 B 7.8 (B) 01/03/2016
7 Kinh tế học đại cương 8.5 7.7 B 7.7 (B) 12/03/2016
8 Tiếng Anh 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 11/03/2016
9 Kỹ thuật lập trình nhúng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Nhận dạng hệ thống 6.5 6.5 C 6.5 (C) 08/07/2016
11 Điều khiển số 8 7.7 B 7.7 (B) 27/07/2016
12 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 10/05/2016
13 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 7 7 B 7 (B) 29/07/2016
14 Đồ án chuyên môn đo lường và điều khiển 7 B 7 (B)
15 Khí cụ điện I (I)
16 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 9 8.2 B 8.2 (B) 21/11/2016
17 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
18 Khí cụ điện 6 5.8 C 5.8 (C) 13/09/2017
19 Kỹ thuật lập trình nhúng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Đồ án cung cấp điện 7 B 7 (B)
21 Tổng hợp hệ thống điện cơ 9 8.5 A 8.5 (A) 04/04/2017
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo