Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hán Văn Tuyến
Mã sinh viên: 1074040210
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 3 3.5 4.3 D 4.3 (D) 11/03/2016
2 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 07/03/2016
3 Mạch điện 2 7 6.5 C 6.5 (C) 01/03/2016
4 Vi mạch tương tự và vi mạch số 9 8.3 B 8.3 (B) 02/03/2016
5 Kinh tế học đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 12/03/2016
6 An toàn điện 7 7.3 B 7.3 (B) 29/02/2016
7 Nhận dạng hệ thống 6.5 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2016
8 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 7 7.2 B 7.2 (B) 30/07/2016
9 Kỹ thuật lập trình nhúng 4 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2016
10 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 7 B 7 (B)
11 Đồ án chuyên môn đo lường và điều khiển 6 C 6 (C)
12 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 11/05/2016
13 Toán cao cấp 2A 3.5 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2017
14 Thực hành truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
15 Bảo vệ rơ le và tự động hóa trong hệ thống điện 6 6.5 C 6.5 (C) 02/12/2016
16 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 7 6.5 C 6.5 (C) 09/11/2016
17 Thực hành điều khiển lập trình PLC 8 B 8 (B)
18 Đồ án chuyên môn tự động hóa 8 B 8 (B)
19 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 7.5 7.8 B 7.8 (B) 21/11/2016
20 Hóa học đại cương 8 7.6 B 7.6 (B) 12/06/2017
21 Vẽ kỹ thuật 3 4.8 D 4.8 (D) 19/08/2017
22 Điều khiển quá trình 8 7.8 B 7.8 (B) 21/03/2017
23 Đồ án cung cấp điện 7 B 7 (B)
24 Tổng hợp hệ thống điện cơ 9 8.9 A 8.9 (A) 04/04/2017
25 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo