Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Mạnh
Mã sinh viên: 1074040212
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 3 3.5 3.9 F 3.9 (F) 11/03/2016
2 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 07/03/2016
3 Phương pháp tính 6 6.5 C 6.5 (C) 22/02/2016
4 Mạch điện 2 8 8 B 8 (B) 01/03/2016
5 Vi mạch tương tự và vi mạch số 7 7 B 7 (B) 02/03/2016
6 Kinh tế học đại cương 4.5 4.8 D 4.8 (D) 12/03/2016
7 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 10/05/2016
8 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 9 8.7 A 8.7 (A) 30/07/2016
9 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 4 5.5 C 5.5 (C) 11/07/2016
10 Kỹ thuật lập trình nhúng 7 7.7 B 7.7 (B) 28/07/2016
11 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 7.5 B 7.5 (B)
12 Đồ án chuyên môn đo lường và điều khiển 5.5 C 5.5 (C)
13 Điều khiển lô gíc 6.5 6.8 C 6.8 (C) 09/07/2016
14 Thực hành truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
15 Khí cụ điện 7 7.3 B 7.3 (B) 21/11/2016
16 Tin học văn phòng 9 8.3 B 8.3 (B) 22/12/2016
17 Hóa học đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2016
18 Bảo vệ rơ le và tự động hóa trong hệ thống điện 7 7 B 7 (B) 02/12/2016
19 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 09/11/2016
20 Kỹ thuật điện tử 9 9.1 A 9.1 (A) 12/12/2016
21 Tiếng Anh 3 4 5 D 5 (D) 27/02/2017
22 Điều khiển quá trình 5.5 6 C 6 (C) 21/03/2017
23 Tổng hợp hệ thống điện cơ 9 8.9 A 8.9 (A) 04/04/2017
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo