Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Phú
Mã sinh viên: 1074040216
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 3 4.5 4.9 D 4.9 (D) 11/03/2016
2 Giáo dục thể chất 4 10 9.7 A 9.7 (A) 07/03/2016
3 Phương pháp tính 5.5 6.2 C 6.2 (C) 22/02/2016
4 Mạch điện 2 6.5 7.2 B 7.2 (B) 01/03/2016
5 Giáo dục thể chất 4 I (I)
6 Vi mạch tương tự và vi mạch số 7 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2016
7 An toàn điện 6 6.5 C 6.5 (C) 29/02/2016
8 Kỹ thuật lập trình nhúng 4 5.5 C 5.5 (C) 01/08/2016
9 Đồ án chuyên môn đo lường và điều khiển 9 A 9 (A)
10 Nhận dạng hệ thống ** ** ** ** 08/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 7 7.2 B 7.2 (B) 30/07/2016
12 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 7.5 B 7.5 (B)
13 Giáo dục thể chất 5 9 9 A 9 (A) 18/05/2016
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/08/2016
15 Điều khiển số 8 8 B 8 (B) 17/01/2017
16 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6 5.5 C 5.5 (C) 09/11/2016
17 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 7.5 7.8 B 7.8 (B) 21/11/2016
18 Khí cụ điện 7 7.2 B 7.2 (B) 28/08/2016
19 Đồ án cung cấp điện 8 B 8 (B)
20 Tổng hợp hệ thống điện cơ 8.5 8.5 A 8.5 (A) 04/04/2017
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo