Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Đắc Đại
Mã sinh viên: 1074040220
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 3 3.5 3.9 F 3.9 (F) 11/03/2016
2 Phương pháp tính I (I)
3 Mạch điện 2 5.5 6.5 C 6.5 (C) 01/03/2016
4 Giáo dục thể chất 4 8 8.2 B 8.2 (B) 25/02/2016
5 Kinh tế học đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 12/03/2016
6 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 6 6.2 C 6.2 (C) 30/07/2016
7 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 11/05/2016
8 Kỹ thuật lập trình nhúng 5 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2016
9 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 7.5 B 7.5 (B)
10 Đồ án chuyên môn đo lường và điều khiển 6 C 6 (C)
11 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 2 3.1 F 3.1 (F) 21/07/2016 ĐPK
12 Tiếng Anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 11/07/2017
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 02/08/2016
14 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6.5 6.2 C 6.2 (C) 16/11/2016
15 Thực hành truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
16 Bảo vệ rơ le và tự động hóa trong hệ thống điện 7 7.2 B 7.2 (B) 02/12/2016
17 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 6.5 7 B 7 (B) 16/02/2017
18 Điều khiển quá trình 8.5 8.7 A 8.7 (A) 21/03/2017
19 Đồ án cung cấp điện 8 B 8 (B)
20 Tổng hợp hệ thống điện cơ 9.5 9.5 A 9.5 (A) 04/04/2017
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo