Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thể
Mã sinh viên: 1074040233
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Phương pháp tính 2 3.8 F 3.8 (F) 22/02/2016
2 Mạch điện 2 5.5 6 C 6 (C) 01/03/2016
3 Tiếng Anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 11/03/2016
4 Giáo dục thể chất 4 I (I)
5 Vi mạch tương tự và vi mạch số 7 7 B 7 (B) 02/03/2016
6 Kinh tế học đại cương 3.5 4.3 D 4.3 (D) 12/03/2016
7 An toàn điện 6 6.5 C 6.5 (C) 29/02/2016
8 Nhận dạng hệ thống I (I)
9 Lý thuyết điều khiển tự động 3 4 D 4 (D) 29/06/2016
10 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 7 7.2 B 7.2 (B) 30/07/2016
11 Toán cao cấp 2A 3.5 3.8 F 3.8 (F) 01/07/2016
12 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 7 B 7 (B)
13 Đồ án chuyên môn đo lường và điều khiển 5.5 C 5.5 (C)
14 Điều khiển lô gíc 5 5 D 5 (D) 09/07/2016
15 Thực hành trang bị điện 0 F (I)
16 Thực hành máy điện 0 F (I)
17 Kỹ thuật chiếu sáng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
19 Phương pháp tính I (I)
20 Kỹ thuật lập trình nhúng 5.5 5.5 C 5.5 (C) 29/11/2016
21 Thực hành truyền động điện 8 B 8 (B)
22 Trang bị điện 1 4 4.3 D 4.3 (D) 14/11/2016
23 Thực hành điều khiển lập trình PLC 6.5 C 6.5 (C)
24 Đồ án chuyên môn tự động hóa 8 B 8 (B)
25 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 9 8.3 B 8.3 (B) 21/11/2016
26 Điều khiển quá trình I (I)
27 Cung cấp điện I (I)
28 Điều khiển số I (I)
29 Giáo dục thể chất 5 I (I)
30 Toán cao cấp 2A 0.5 1.3 F 1.3 (F) 15/02/2017
31 Vẽ kỹ thuật 1.5 3.6 F 3.6 (F) 16/02/2017
32 Nhận dạng hệ thống 4 4.5 D 4.5 (D) 17/02/2017
33 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Quy hoạch tuyến tính 5.5 5 D 5 (D) 23/02/2017
35 Tổng hợp hệ thống điện cơ ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo