1
|
Giáo dục thể chất 4
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
07/03/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Phương pháp tính
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
22/02/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
Mạch điện 2
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
01/03/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
Tiếng Anh 3
|
4
|
|
5.1
|
|
D
|
|
5.1 (D)
|
11/03/2016
|
|
|
5
|
Vi mạch tương tự và vi mạch số
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
02/03/2016
|
|
|
6
|
An toàn điện
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
29/02/2016
|
|
|
7
|
Thiết kế hệ thống cung cấp điện
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
30/07/2016
|
|
|
8
|
Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số
|
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
|
|
|
9
|
Đồ án chuyên môn đo lường và điều khiển
|
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
|
|
|
10
|
Giáo dục thể chất 5
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
11/05/2016
|
|
|
11
|
Thực hành kỹ thuật điện tử
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
12
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
02/08/2016
|
|
|
13
|
Kỹ thuật lập trình nhúng
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
29/11/2016
|
|
|
14
|
Bảo vệ rơ le và tự động hóa trong hệ thống điện
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
02/12/2016
|
|
|
15
|
Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực
|
6.5
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
21/11/2016
|
|
|
16
|
Đồ án cung cấp điện
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
17
|
Phương pháp tính
|
1.5
|
|
3
|
|
F
|
|
3 (F)
|
05/09/2016
|
|
|
18
|
Khí cụ điện
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
28/08/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
Mạch điện 2
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
23/08/2016
|
|
|
20
|
Khí cụ điện
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
01/03/2017
|
|
|
21
|
Phương pháp tính
|
1.5
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
24/02/2017
|
|
|
22
|
Giáo dục thể chất 4
|
5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
11/08/2016
|
|
|
23
|
Tổng hợp hệ thống điện cơ
|
9
|
|
8.8
|
|
A
|
|
8.8 (A)
|
04/04/2017
|
|
|
24
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử)
|
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|