Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tân
Mã sinh viên: 1074040240
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** 07/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Phương pháp tính ** ** ** (I) 22/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Mạch điện 2 ** ** ** (I) 01/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Tiếng Anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 11/03/2016
5 Vi mạch tương tự và vi mạch số 7 7 B 7 (B) 02/03/2016
6 An toàn điện 6 6.5 C 6.5 (C) 29/02/2016
7 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 6 6.2 C 6.2 (C) 30/07/2016
8 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 7.5 B 7.5 (B)
9 Đồ án chuyên môn đo lường và điều khiển 5.5 C 5.5 (C)
10 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 11/05/2016
11 Thực hành kỹ thuật điện tử 7 B 7 (B)
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 02/08/2016
13 Kỹ thuật lập trình nhúng 6 6.3 C 6.3 (C) 29/11/2016
14 Bảo vệ rơ le và tự động hóa trong hệ thống điện 7 7.2 B 7.2 (B) 02/12/2016
15 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 6.5 7.2 B 7.2 (B) 21/11/2016
16 Đồ án cung cấp điện 7 B 7 (B)
17 Phương pháp tính 1.5 3 F 3 (F) 05/09/2016
18 Khí cụ điện ** ** ** ** 28/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Mạch điện 2 7 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2016
20 Khí cụ điện 7 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2017
21 Phương pháp tính 1.5 4 D 4 (D) 24/02/2017
22 Giáo dục thể chất 4 5 6.3 C 6.3 (C) 11/08/2016
23 Tổng hợp hệ thống điện cơ 9 8.8 A 8.8 (A) 04/04/2017
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo