Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Công Giáp
Mã sinh viên: 1074040244
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 07/03/2016
2 Mạch điện 2 7 7.2 B 7.2 (B) 01/03/2016
3 Tiếng Anh 3 4.5 4.7 D 4.7 (D) 11/03/2016
4 Vi mạch tương tự và vi mạch số 7.5 7.2 B 7.2 (B) 02/03/2016
5 Kinh tế học đại cương 6.5 6 C 6 (C) 12/03/2016
6 An toàn điện 6 6.5 C 6.5 (C) 29/02/2016
7 Nhận dạng hệ thống ** ** ** ** 08/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Điều khiển lô gíc 5 6 C 6 (C) 09/07/2016
9 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 8 7.8 B 7.8 (B) 30/07/2016
10 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 7 B 7 (B)
11 Đồ án chuyên môn đo lường và điều khiển 0 F (I)
12 Toán cao cấp 2A I (I)
13 Kỹ thuật lập trình nhúng 0 1.8 F 1.8 (F) 23/12/2016
14 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6 5.8 C 5.8 (C) 09/11/2016
15 Đồ án chuyên môn tự động hóa 8 B 8 (B)
16 Điều khiển quá trình I (I)
17 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
18 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 05/12/2017
19 Thực hành truyền động điện 8 B 8 (B)
20 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 3.5 3.8 F 3.8 (F) 29/08/2017
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo