Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Anh Tuấn
Mã sinh viên: 1074040248
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 3 3.5 3.5 F 3.5 (F) 11/03/2016
2 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 07/03/2016
3 Phương pháp tính 3.5 4.3 D 4.3 (D) 22/02/2016
4 Mạch điện 2 5 5.2 D 5.2 (D) 01/03/2016
5 Vi mạch tương tự và vi mạch số 7 7.2 B 7.2 (B) 02/03/2016
6 An toàn điện 7 7.2 B 7.2 (B) 29/02/2016
7 Nhận dạng hệ thống 6.5 6 C 6 (C) 08/07/2016
8 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 6 6.3 C 6.3 (C) 30/07/2016
9 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 7 B 7 (B)
10 Đồ án chuyên môn đo lường và điều khiển 5.5 C 5.5 (C)
11 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 11/05/2016
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/08/2016
13 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6 5.8 C 5.8 (C) 09/11/2016
14 Phương pháp tính ** ** ** (I) 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Thực hành điều khiển lập trình PLC 6 C 6 (C)
16 Điều khiển quá trình 6 5.8 C 5.8 (C) 02/01/2017
17 Tổng hợp hệ thống điện cơ 8 7.8 B 7.8 (B) 22/05/2017
18 Đồ án cung cấp điện 8 B 8 (B)
19 Kỹ thuật lập trình nhúng 5.5 5.5 C 5.5 (C) 21/02/2017
20 Khí cụ điện 5 6 C 6 (C) 28/08/2016
21 Kỹ thuật lập trình nhúng 0 0 F (I) 08/09/2016
22 Tiếng Anh 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 08/09/2016
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo