Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chu Mạnh Cường
Mã sinh viên: 1074040254
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 3 4 4.1 D 4.1 (D) 11/03/2016
2 Mạch điện 2 ** ** ** (I) 01/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Vi mạch tương tự và vi mạch số 7.5 7.2 B 7.2 (B) 02/03/2016
4 Giáo dục thể chất 4 7 7.8 B 7.8 (B) 25/02/2016
5 Kinh tế học đại cương 2 2.8 F 2.8 (F) 12/03/2016
6 An toàn điện 6 6.2 C 6.2 (C) 29/02/2016
7 Mạch điện 2 9 8.7 A 8.7 (A) 19/02/2017
8 Mạch điện 2 1 3 F 3 (F) 22/07/2016
9 Đồ án chuyên môn đo lường và điều khiển 7 B 7 (B)
10 Thực hành kỹ thuật điện tử 7.3 B 7.3 (B)
11 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 9 8.5 A 8.5 (A) 30/07/2016
12 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 7 B 7 (B)
13 Giáo dục thể chất 5 8 8.2 B 8.2 (B) 11/05/2016
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
15 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 9 8.8 A 8.8 (A) 21/11/2016
16 Kỹ năng giao tiếp 7 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2017
17 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
18 Khí cụ điện 5 6.2 C 6.2 (C) 28/08/2016
19 Kỹ thuật lập trình nhúng 2 4 D 4 (D) 08/09/2016
20 Đồ án cung cấp điện 8 B 8 (B)
21 Tổng hợp hệ thống điện cơ 8.5 8.4 B 8.4 (B) 04/04/2017
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo