Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Duy Hoàn
Mã sinh viên: 1074040262
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Mạch điện 2 ** ** ** (I) 01/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Tiếng Anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 11/03/2016
3 Vi mạch tương tự và vi mạch số 7 7 B 7 (B) 02/03/2016
4 Giáo dục thể chất 4 8 7.8 B 7.8 (B) 25/02/2016
5 Kinh tế học đại cương 6 5.7 C 5.7 (C) 12/03/2016
6 An toàn điện 7 7.2 B 7.2 (B) 29/02/2016
7 Nhận dạng hệ thống 6 4.9 D 4.9 (D) 08/07/2016
8 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 8 7.8 B 7.8 (B) 30/07/2016
9 Kỹ thuật lập trình nhúng ** ** ** ** 28/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 7 B 7 (B)
11 Giáo dục thể chất 5 I (I)
12 Đồ án chuyên môn đo lường và điều khiển 5.5 C 5.5 (C)
13 Mạch điện 2 I (I)
14 Khí cụ điện 7 6.7 C 6.7 (C) 21/11/2016
15 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 8 7.2 B 7.2 (B) 09/11/2016
16 Đồ án cung cấp điện 8 B 8 (B)
17 Điều khiển quá trình 6 6.2 C 6.2 (C) 09/05/2017
18 Kỹ thuật lập trình nhúng 0 2.3 F 2.3 (F) 03/01/2017
19 Giáo dục thể chất 5 I (I)
20 Tổng hợp hệ thống điện cơ 7 6.8 C 6.8 (C) 22/05/2017
21 Kỹ thuật lập trình nhúng 5.5 6.7 C 6.7 (C) 21/02/2017
22 Mạch điện 2 0 2.3 F 2.3 (F) 23/08/2016
23 Mạch điện 2 I (I)
24 Mạch điện 2 1.5 3.7 F 3.7 (F) 16/02/2017
25 Giáo dục thể chất 5 7 7.8 B 7.8 (B) 14/02/2017
26 Kỹ thuật lập trình nhúng ** ** ** (I) 08/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo