Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thanh Tuấn
Mã sinh viên: 1074040263
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2016
2 Giáo dục thể chất 4 10 10 A 10 (A) 25/02/2016
3 Vi mạch tương tự và vi mạch số 9.5 9.2 A 9.2 (A) 02/03/2016
4 Vật liệu điện, điện tử 9 9 A 9 (A) 23/02/2016
5 An toàn điện 9 8.7 A 8.7 (A) 29/02/2016
6 Đồ án chuyên môn đo lường và điều khiển 7 B 7 (B)
7 Thực hành kỹ thuật điện tử 7.7 B 7.7 (B)
8 Thực hành truyền động điện 7 B 7 (B)
9 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 7 6.8 C 6.8 (C) 30/07/2016
10 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 11/05/2016
11 Kỹ thuật lập trình nhúng 5 6.7 C 6.7 (C) 28/07/2016
12 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 7.5 B 7.5 (B)
13 Thực hành máy điện 8.7 A 8.7 (A)
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/08/2016
15 Bảo vệ rơ le và tự động hóa trong hệ thống điện 8 7.7 B 7.7 (B) 02/12/2016
16 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 9 8.5 A 8.5 (A) 09/11/2016
17 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 05/01/2017
18 Thực hành điều khiển lập trình PLC 8 B 8 (B)
19 Điều khiển quá trình 7 6.9 C 6.9 (C) 02/01/2017
20 Đồ án cung cấp điện 9 A 9 (A)
21 Tổng hợp hệ thống điện cơ 9 8.8 A 8.8 (A) 04/04/2017
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo