1
|
Tiếng Anh 3
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
11/03/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Mạch điện 2
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
01/03/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
Vi mạch tương tự và vi mạch số
|
0
|
|
2.5
|
|
F
|
|
2.5 (F)
|
02/03/2016
|
|
|
4
|
Giáo dục thể chất 4
|
0
|
|
1.8
|
|
F
|
|
1.8 (F)
|
25/02/2016
|
|
|
5
|
An toàn điện
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
29/02/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Đồ án chuyên môn đo lường và điều khiển
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
7
|
Thực hành kỹ thuật điện tử
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
Thiết kế hệ thống cung cấp điện
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Kỹ thuật lập trình nhúng
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
28/07/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
Giáo dục thể chất 5
|
0
|
|
2.7
|
|
F
|
|
2.7 (F)
|
11/05/2016
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|