Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Sen
Mã sinh viên: 1074040272
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Mạch điện 2 8.5 7.8 B 7.8 (B) 01/03/2016
2 Tiếng Anh 3 5.5 5.9 C 5.9 (C) 11/03/2016
3 Vi mạch tương tự và vi mạch số 7 7.2 B 7.2 (B) 02/03/2016
4 Kinh tế học đại cương 4.5 4.9 D 4.9 (D) 12/03/2016
5 An toàn điện ** ** ** (I) 29/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Kỹ thuật lập trình nhúng 7 7.7 B 7.7 (B) 28/07/2016
7 Nhận dạng hệ thống 7.5 7.1 B 7.1 (B) 08/07/2016
8 Giáo dục thể chất 4 6 7 B 7 (B) 08/06/2016
9 Điều khiển lô gíc 6.5 7 B 7 (B) 09/07/2016
10 Giáo dục thể chất 5 6 6.5 C 6.5 (C) 24/05/2016
11 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 7.5 B 7.5 (B)
12 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 7 7.2 B 7.2 (B) 29/07/2016
13 Đồ án chuyên môn đo lường và điều khiển 5.5 C 5.5 (C)
14 Thực hành truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
15 Bảo vệ rơ le và tự động hóa trong hệ thống điện 7 7.2 B 7.2 (B) 02/12/2016
16 Đồ án chuyên môn tự động hóa 8 B 8 (B)
17 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2016
18 Điều khiển quá trình 7.5 7 B 7 (B) 02/01/2017
19 Phương pháp tính 6 6 C 6 (C) 05/09/2016
20 Tổng hợp hệ thống điện cơ 9.5 9.3 A 9.3 (A) 04/04/2017
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo