Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hồng Phương
Mã sinh viên: 1074040273
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 07/03/2016
2 Phương pháp tính 5 6 C 6 (C) 22/02/2016
3 Mạch điện 2 9 8.5 A 8.5 (A) 01/03/2016
4 Tiếng Anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 11/03/2016
5 Vi mạch tương tự và vi mạch số 9 8.7 A 8.7 (A) 02/03/2016
6 An toàn điện 8 8 B 8 (B) 29/02/2016
7 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.7 A 8.7 (A) 16/02/2017
8 Đồ án chuyên môn đo lường và điều khiển 9 A 9 (A)
9 Kỹ thuật lập trình nhúng 8 7.8 B 7.8 (B) 28/07/2016
10 Nhận dạng hệ thống 7.5 7.2 B 7.2 (B) 08/07/2016
11 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 7 7.2 B 7.2 (B) 30/07/2016
12 Thực hành trang bị điện 8 B 8 (B)
13 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 18/05/2016
14 Điều khiển lô gíc 6 6.7 C 6.7 (C) 09/07/2016
15 Toán cao cấp 2A 6 6 C 6 (C) 26/06/2016
16 Thực hành truyền động điện 8 B 8 (B)
17 Trang bị điện 1 7 7.5 B 7.5 (B) 14/11/2016
18 Đồ án chuyên môn tự động hóa 8 B 8 (B)
19 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 9 9.2 A 9.2 (A) 21/11/2016
20 Toán cao cấp 2A 1.5 3 F 3 (F) 22/02/2016
21 Điều khiển quá trình 8.5 8.2 B 8.2 (B) 21/03/2017
22 Đồ án cung cấp điện 9 A 9 (A)
23 Tổng hợp hệ thống điện cơ 8.5 8.5 A 8.5 (A) 04/04/2017
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo