1
|
Tiếng Anh 3
|
4
|
|
4.2
|
|
D
|
|
4.2 (D)
|
11/03/2016
|
|
|
2
|
Mạch điện 2
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
01/03/2016
|
|
|
3
|
Vi mạch tương tự và vi mạch số
|
8.5
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
02/03/2016
|
|
|
4
|
Vật liệu điện, điện tử
|
3
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
23/02/2016
|
|
|
5
|
Giáo dục thể chất 4
|
9
|
|
8.8
|
|
A
|
|
8.8 (A)
|
25/02/2016
|
|
|
6
|
Kinh tế học đại cương
|
3
|
|
3.8
|
|
F
|
|
3.8 (F)
|
29/03/2016
|
|
ĐPK
|
7
|
An toàn điện
|
8
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
29/02/2016
|
|
|
8
|
Lý thuyết điều khiển tự động
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
29/06/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Thiết kế hệ thống cung cấp điện
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
30/07/2016
|
|
|
10
|
Thực hành trang bị điện
|
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
|
|
|
11
|
Giáo dục thể chất 5
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
25/05/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
Kỹ thuật lập trình nhúng
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
28/07/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
14
|
Đồ án chuyên môn đo lường và điều khiển
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Thực hành máy điện
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Điều khiển lô gíc
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
09/07/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
Thực hành truyền động điện
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử)
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|