Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hồ Văn Thắng
Mã sinh viên: 1074040282
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Mạch điện 2 6.5 6.2 C 6.2 (C) 01/03/2016
2 Tiếng Anh 3 I (I)
3 Vi mạch tương tự và vi mạch số 6 5.8 C 5.8 (C) 02/03/2016
4 Giáo dục thể chất 4 7 7.2 B 7.2 (B) 25/02/2016
5 An toàn điện 7 7.2 B 7.2 (B) 29/02/2016
6 Nhận dạng hệ thống 7.5 6.8 C 6.8 (C) 08/07/2016
7 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** 10/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 6 6 C 6 (C) 30/07/2016
9 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 7.5 B 7.5 (B)
10 Đồ án chuyên môn đo lường và điều khiển 5.5 C 5.5 (C)
11 Tiếng Anh 3 I (I)
12 Kỹ thuật lập trình nhúng 2 4 D 4 (D) 23/12/2016
13 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 8 7.3 B 7.3 (B) 09/11/2016
14 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 7.5 7.2 B 7.2 (B) 21/11/2016
15 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 22/12/2016
16 Khí cụ điện 8 8.2 B 8.2 (B) 28/08/2016
17 Kỹ thuật lập trình nhúng 0 2.5 F 2.5 (F) 08/09/2016
18 Tiếng Anh 3 6 5.2 D 5.2 (D) 08/09/2016
19 Điều khiển quá trình 8 7.8 B 7.8 (B) 21/03/2017
20 Đồ án cung cấp điện 9 A 9 (A)
21 Tổng hợp hệ thống điện cơ 9 8.9 A 8.9 (A) 04/04/2017
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo