Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thanh Xuân
Mã sinh viên: 1074040283
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 07/03/2016
2 Phương pháp tính 3 4.3 D 4.3 (D) 22/02/2016
3 Mạch điện 2 5.5 5.5 C 5.5 (C) 01/03/2016
4 Tiếng Anh 3 4.5 4.7 D 4.7 (D) 11/03/2016
5 Vi mạch tương tự và vi mạch số 9.5 8.8 A 8.8 (A) 02/03/2016
6 An toàn điện 7 7.2 B 7.2 (B) 29/02/2016
7 Toán cao cấp 2A 3.5 5.2 D 5.2 (D) 13/02/2017
8 Đồ án chuyên môn đo lường và điều khiển 8.5 A 8.5 (A)
9 Nhận dạng hệ thống 6.5 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2016
10 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 7 7.2 B 7.2 (B) 30/07/2016
11 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 11/05/2016
12 Thực hành trang bị điện 8 B 8 (B)
13 Điều khiển lô gíc 5 5.8 C 5.8 (C) 09/07/2016
14 Toán cao cấp 2A 3 3.8 F 3.8 (F) 26/06/2016
15 Kỹ thuật lập trình nhúng 5 5.5 C 5.5 (C) 29/11/2016
16 Trang bị điện 1 8 7.8 B 7.8 (B) 14/11/2016
17 Đồ án chuyên môn tự động hóa 8 B 8 (B)
18 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 10 9.8 A 9.8 (A) 21/11/2016
19 Thực hành điều khiển lập trình PLC 9 A 9 (A)
20 Thực hành truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
21 Toán cao cấp 2A 1.5 2.8 F 2.8 (F) 22/02/2016
22 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.5 D 4.5 (D) 19/08/2017
23 Điều khiển quá trình 7 7.2 B 7.2 (B) 21/03/2017
24 Đồ án cung cấp điện 7 B 7 (B)
25 Tổng hợp hệ thống điện cơ 9 8.9 A 8.9 (A) 04/04/2017
26 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo