Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Chúc
Mã sinh viên: 1074050023
Lớp: CĐĐH CNKT Điện tử 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Lý thuyết điều khiển tự động 5 6 C 6 (C) 28/02/2016
2 Giáo dục thể chất 4 7 6.3 C 6.3 (C) 03/03/2016
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 29/10/2015
4 Vẽ kỹ thuật 6 7 B 7 (B) 29/02/2016
5 An toàn điện 7 6.7 C 6.7 (C) 06/03/2016
6 Thực hành điện cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
7 Kỹ thuật điện 2 3.7 F 3.7 (F) 24/02/2016
8 Kinh tế học đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 12/03/2016
9 Luyện thi TOEIC 1 (online) I (I)
10 Tiếng Anh Điện - Điện tử I (I)
11 Thiết bị điện tử công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 23/07/2016
12 Mạch điện tử 2 0.5 2.6 F 2.6 (F) 06/07/2016
13 Thực hành điện tử cơ bản 2 7.3 B 7.3 (B)
14 Lập trình điều khiển PLC 8 8.1 B 8.1 (B) 13/07/2016
15 Giáo dục thể chất 5 9 9 A 9 (A) 11/05/2016
16 Nguyên lý truyền thông 0 2.5 F 2.5 (F) 26/06/2016
17 Nguyên lý truyền thông 5 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2017
18 Kỹ thuật điện 6 6.4 C 6.4 (C) 04/11/2016
19 Mạch điện tử 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2017
20 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 31/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Điều khiển tự động công nghiệp 8.5 8.7 A 8.7 (A) 23/08/2016
22 Thiết bị đầu cuối thông tin 5.5 6 C 6 (C) 28/08/2016
23 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 6 6.4 C 6.4 (C) 26/08/2016
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo