Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Văn Thành
Mã sinh viên: 1074050032
Lớp: CĐĐH CNKT Điện tử 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 29/10/2015
2 An toàn điện 8 8 B 8 (B) 06/03/2016
3 Thực hành điện cơ bản 8.3 B 8.3 (B)
4 Phương pháp tính 6 6 C 6 (C) 22/02/2016
5 Kỹ thuật điện 2.5 4.2 D 4.2 (D) 24/02/2016
6 Kinh tế học đại cương 7.5 7.2 B 7.2 (B) 12/03/2016
7 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 07/03/2016
8 Luyện thi TOEIC 1 (online) I (I)
9 Thực hành điện tử cơ bản 1 8 B 8 (B)
10 Mạch điện tử 2 1.5 3.3 F 3.3 (F) 06/07/2016
11 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 13/05/2016
12 Mạng máy tính-truyền thông 8 7.1 B 7.1 (B) 16/07/2016
13 Nguyên lý truyền thông 1 2.4 F 2.4 (F) 26/06/2016
14 Vi mạch số lập trình 9.5 8.7 A 8.7 (A) 16/07/2016
15 Thực hành điện tử cơ bản 2 7 B 7 (B)
16 Tiếng Anh Điện - Điện tử I (I)
17 Lập trình điều khiển PLC 9 8.4 B 8.4 (B) 24/08/2016
18 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 7.5 7.2 B 7.2 (B) 07/11/2016
19 Mạch điện tử 2 2.5 4.1 D 4.1 (D) 15/12/2016
20 Kỹ thuật cảm biến 7.5 7 B 7 (B) 09/11/2016
21 Kỹ thuật điện 7 6.9 C 6.9 (C) 04/11/2016
22 Nguyên lý truyền thông 2.5 4.2 D 4.2 (D) 04/01/2017
23 Thiết bị đầu cuối thông tin 7.5 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2016
24 CAD trong điện tử 7 B 7 (B)
25 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo