Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Quách Hữu Phúc
Mã sinh viên: 1074050034
Lớp: CĐĐH CNKT Điện tử 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Lý thuyết điều khiển tự động 4 5.2 D 5.2 (D) 28/02/2016
2 Thực hành điện cơ bản 8.3 B 8.3 (B)
3 Giáo dục thể chất 4 8 8.2 B 8.2 (B) 01/03/2016
4 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 29/10/2015
5 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.7 C 6.7 (C) 29/02/2016
6 An toàn điện 8 8 B 8 (B) 06/03/2016
7 Kỹ thuật điện 0.5 2.7 F 2.7 (F) 24/02/2016
8 Luyện thi TOEIC 1 (online) I (I)
9 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 10/05/2016
10 Mạch điện tử 2 6 6.4 C 6.4 (C) 06/07/2016
11 Nguyên lý truyền thông 4 4.7 D 4.7 (D) 26/06/2016
12 Thực hành điện tử cơ bản 2 7.7 B 7.7 (B)
13 Lập trình điều khiển PLC 7 7.4 B 7.4 (B) 13/07/2016
14 Tiếng Anh Điện - Điện tử I (I)
15 Luyện thi TOEIC 1 (online) I (I)
16 Kỹ thuật ghép nối máy tính 1 3.2 F 3.2 (F) 28/08/2016
17 Thiết bị đầu cuối thông tin 7.5 7.8 B 7.8 (B) 11/11/2016
18 Hệ thống điều khiển tuần tự 7 6.8 C 6.8 (C) 16/11/2016
19 Điều khiển tự động công nghiệp 6.5 7.3 B 7.3 (B) 16/11/2016
20 Kỹ thuật điện 4 5.2 D 5.2 (D) 31/08/2016
21 Lý thuyết điều khiển tự động 9 8.7 A 8.7 (A) 24/08/2016
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo