| 1 | Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) | 7 |  | 7 |  | B |  | 7 (B) | 29/10/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Vẽ kỹ thuật | 4.5 |  | 5.8 |  | C |  | 5.8 (C) | 29/02/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Giáo dục thể chất 4 | 6 |  | 6.8 |  | C |  | 6.8 (C) | 25/02/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Thực hành điện cơ bản |  |  | 9 |  | A |  | 9 (A) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Kinh tế học đại cương | 8.5 |  | 8 |  | B |  | 8 (B) | 12/03/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Phương pháp tính | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 22/02/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Luyện thi TOEIC 1 (online) |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Mạch điện tử 2 | 7.5 |  | 7.3 |  | B |  | 7.3 (B) | 06/07/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Giáo dục thể chất 5 | 6 |  | 6.3 |  | C |  | 6.3 (C) | 13/05/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Mạng máy tính-truyền thông | 8.5 |  | 8.1 |  | B |  | 8.1 (B) | 16/07/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Tiếng Anh Điện - Điện tử |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Nguyên lý truyền thông | 1 |  | 2.8 |  | F |  | 2.8 (F) | 26/06/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Vi mạch số lập trình | 8 |  | 7.7 |  | B |  | 7.7 (B) | 16/07/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Thực hành điện tử cơ bản 2 |  |  | 7 |  | B |  | 7 (B) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Phương pháp tính | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 10/01/2017 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Thực hành điện tử cơ bản 1 |  |  | 8.8 |  | A |  | 8.8 (A) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Nguyên lý truyền thông | ** |  | ** |  | ** |  | (I) |  |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Phương pháp tính | 6 |  | 5 |  | D |  | 5 (D) | 25/08/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Thiết bị đầu cuối thông tin | 7 |  | 6.8 |  | C |  | 6.8 (C) | 28/08/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 | 6 |  | 6 |  | C |  | 6 (C) | 26/08/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 21 | Nguyên lý truyền thông |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 22 | Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) |  |  |  |  |  |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |