Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Văn Thìn
Mã sinh viên: 1074050037
Lớp: CĐĐH CNKT Điện tử 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/10/2015
2 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.8 C 5.8 (C) 29/02/2016
3 Giáo dục thể chất 4 6 6.8 C 6.8 (C) 25/02/2016
4 Thực hành điện cơ bản 9 A 9 (A)
5 Kinh tế học đại cương 8.5 8 B 8 (B) 12/03/2016
6 Phương pháp tính ** ** ** (I) 22/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Luyện thi TOEIC 1 (online) I (I)
8 Mạch điện tử 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2016
9 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 13/05/2016
10 Mạng máy tính-truyền thông 8.5 8.1 B 8.1 (B) 16/07/2016
11 Tiếng Anh Điện - Điện tử I (I)
12 Nguyên lý truyền thông 1 2.8 F 2.8 (F) 26/06/2016
13 Vi mạch số lập trình 8 7.7 B 7.7 (B) 16/07/2016
14 Thực hành điện tử cơ bản 2 7 B 7 (B)
15 Phương pháp tính ** ** ** ** 10/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Thực hành điện tử cơ bản 1 8.8 A 8.8 (A)
17 Nguyên lý truyền thông ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Phương pháp tính 6 5 D 5 (D) 25/08/2017
19 Thiết bị đầu cuối thông tin 7 6.8 C 6.8 (C) 28/08/2016
20 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 6 6 C 6 (C) 26/08/2016
21 Nguyên lý truyền thông I (I)
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo