Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Quang Khải
Mã sinh viên: 1074050048
Lớp: CĐĐH CNKT Điện tử 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Lý thuyết điều khiển tự động 4 4.7 D 4.7 (D) 28/02/2016
2 Vẽ kỹ thuật 6 6.8 C 6.8 (C) 29/02/2016
3 An toàn điện 6 6 C 6 (C) 06/03/2016
4 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
5 Kỹ thuật điện 2 4 D 4 (D) 24/02/2016
6 Giáo dục thể chất 4 5 6 C 6 (C) 07/03/2016
7 Luyện thi TOEIC 1 (online) I (I)
8 Mạch điện tử 2 0.5 2.6 F 2.6 (F) 06/07/2016
9 Giáo dục thể chất 5 10 9 A 9 (A) 13/05/2016
10 Tiếng Anh Điện - Điện tử I (I)
11 Nguyên lý truyền thông 4.5 4.8 D 4.8 (D) 26/06/2016
12 Vi mạch số lập trình 9 8.6 A 8.6 (A) 16/07/2016
13 Thực hành điện tử cơ bản 2 8 B 8 (B)
14 Lập trình điều khiển PLC 7 7.1 B 7.1 (B) 13/07/2016
15 Toán cao cấp 2A 1.5 3.5 F 3.5 (F) 26/06/2016
16 Kỹ thuật ghép nối máy tính 10 9.7 A 9.7 (A) 28/08/2016
17 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 5 5.2 D 5.2 (D) 07/11/2016
18 CAD trong điện tử 6.3 C 6.3 (C)
19 Mạch điện tử 2 3.5 5 D 5 (D) 15/12/2016
20 Điều khiển tự động công nghiệp 5.5 6 C 6 (C) 16/11/2016
21 Toán cao cấp 2A 4.5 4.8 D 4.8 (D) 15/02/2017
22 Thiết bị đầu cuối thông tin 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2016
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo