Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Thị Thắm
Mã sinh viên: 1074050049
Lớp: CĐĐH CNKT Điện tử 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 29/10/2015
2 An toàn điện 7 7.3 B 7.3 (B) 06/03/2016
3 Thực hành điện cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
4 Lý thuyết điều khiển tự động 5 6.2 C 6.2 (C) 28/02/2016
5 Kinh tế học đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 12/03/2016
6 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 07/03/2016
7 Luyện thi TOEIC 1 (online) I (I)
8 Thực hành điện tử cơ bản 1 7.3 B 7.3 (B)
9 Thiết bị điện tử công nghiệp 10 9.7 A 9.7 (A) 23/07/2016
10 Tiếng Anh Điện - Điện tử I (I)
11 Vi mạch số lập trình 7.5 7.1 B 7.1 (B) 16/07/2016
12 Thực hành điện tử cơ bản 2 8.3 B 8.3 (B)
13 Kỹ thuật vi điều khiển 5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2016
14 Lập trình điều khiển PLC 7 7.7 B 7.7 (B) 13/07/2016
15 Kỹ thuật ghép nối máy tính 10 8.8 A 8.8 (A) 28/08/2016
16 Biến đổi AC/DC ** ** ** (I) 09/11/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Điều khiển tự động công nghiệp ** ** ** (I) 16/11/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Giáo dục thể chất 5 I (I)
19 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 9 8.6 A 8.6 (A) 26/08/2016
20 Kỹ thuật lập trình nhúng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 08/09/2016
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo