Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Trung Kiên
Mã sinh viên: 1074050058
Lớp: CĐĐH CNKT Điện tử 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 29/10/2015
2 Vẽ kỹ thuật 0 1.8 F 1.8 (F) 29/02/2016
3 An toàn điện 7 6.7 C 6.7 (C) 06/03/2016
4 Thực hành điện cơ bản 7.3 B 7.3 (B)
5 Lý thuyết điều khiển tự động 5 5.9 C 5.9 (C) 28/02/2016
6 Kỹ thuật điện 1.5 1.8 F 1.8 (F) 24/02/2016
7 Kinh tế học đại cương ** ** ** (I) 12/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Giáo dục thể chất 4 7 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2016
9 Luyện thi TOEIC 1 (online) I (I)
10 Tiếng Anh Điện - Điện tử I (I)
11 Mạch điện tử 2 I (I)
12 Giáo dục thể chất 5 I (I)
13 Thực hành điện tử cơ bản 2 6 C 6 (C)
14 Nguyên lý truyền thông I (I)
15 Nguyên lý truyền thông 2.5 2.4 F 2.4 (F) 04/01/2017
16 Kỹ năng giao tiếp ** ** ** ** 28/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Lập trình điều khiển PLC 6.5 6.2 C 6.2 (C) 28/12/2016
18 Vẽ kỹ thuật 4 5.5 C 5.5 (C) 31/08/2016
19 Kỹ thuật điện 7 6.7 C 6.7 (C) 31/08/2016
20 Kỹ thuật lập trình nhúng 2 4 D 4 (D) 08/09/2016
21 Mạch điện tử 2 3.5 3.9 F 3.9 (F) 25/08/2016
22 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 15/08/2016
23 Mạch điện tử 2 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo