Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Sĩ Hùng
Mã sinh viên: 1074050066
Lớp: CĐĐH CNKT Điện tử 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Phương pháp tính 5 6.3 C 6.3 (C) 22/02/2016
2 Kinh tế học đại cương 7.5 7 B 7 (B) 12/03/2016
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/10/2015
4 Vẽ kỹ thuật 9 9 A 9 (A) 29/02/2016
5 An toàn điện 6 6 C 6 (C) 06/03/2016
6 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
7 Lý thuyết điều khiển tự động 6 6.8 C 6.8 (C) 28/02/2016
8 Giáo dục thể chất 4 0 2.3 F 2.3 (F) 26/02/2016
9 Kỹ thuật điện 2.5 4.3 D 4.3 (D) 24/02/2016
10 Luyện thi TOEIC 1 (online) I (I)
11 Thiết bị điện tử công nghiệp 8 8.6 A 8.6 (A) 23/07/2016
12 Kỹ thuật vi điều khiển 10 9.7 A 9.7 (A) 24/06/2016
13 Mạch điện tử 2 6 6.3 C 6.3 (C) 06/07/2016
14 Nguyên lý truyền thông I (I)
15 Giáo dục thể chất 5 I (I)
16 Thực hành điện tử cơ bản 2 8.7 A 8.7 (A)
17 Lập trình điều khiển PLC 10 9.3 A 9.3 (A) 14/07/2016
18 Tiếng Anh Điện - Điện tử I (I)
19 Kỹ thuật ghép nối máy tính 10 9.8 A 9.8 (A) 28/08/2016
20 Phương pháp tính 6.5 7.3 B 7.3 (B) 24/12/2016
21 Kỹ thuật điện 6.5 6.7 C 6.7 (C) 04/11/2016
22 Nguyên lý truyền thông I (I)
23 Nguyên lý truyền thông 7 6.9 C 6.9 (C) 15/02/2017
24 Thiết bị đầu cuối thông tin 5 5.7 C 5.7 (C) 28/08/2016
25 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 9 8.8 A 8.8 (A) 26/08/2016
26 Nguyên lý truyền thông I (I)
27 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 22/08/2016
28 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 23/08/2016
29 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo