Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Duy Khánh
Mã sinh viên: 1074050070
Lớp: CĐĐH CNKT Điện tử 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 04/02/2016
2 Thực hành điện cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 29/10/2015
4 Vẽ kỹ thuật 7 7.5 B 7.5 (B) 29/02/2016
5 An toàn điện 9 8.7 A 8.7 (A) 06/03/2016
6 Phương pháp tính 4 5.2 D 5.2 (D) 22/02/2016
7 Lý thuyết điều khiển tự động 4.5 5.7 C 5.7 (C) 28/02/2016
8 Kỹ thuật điện 2 3.7 F 3.7 (F) 24/02/2016
9 Kinh tế học đại cương 5.5 5.8 C 5.8 (C) 12/03/2016
10 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 07/03/2016
11 Luyện thi TOEIC 1 (online) I (I)
12 Thiết bị điện tử công nghiệp 8 8 B 8 (B) 23/07/2016
13 Kỹ thuật vi điều khiển 7 7.7 B 7.7 (B) 24/06/2016
14 Mạch điện tử 2 2.5 4.1 D 4.1 (D) 06/07/2016
15 Tiếng Anh Điện - Điện tử I (I)
16 Nguyên lý truyền thông I (I)
17 Xử lý số tín hiệu 7.5 7.4 B 7.4 (B) 18/07/2016
18 Vi mạch số lập trình 9 8.7 A 8.7 (A) 16/07/2016
19 Thực hành điện tử cơ bản 2 9.7 A 9.7 (A)
20 Kỹ thuật ghép nối máy tính 9.5 9.2 A 9.2 (A) 28/08/2016
21 Lập trình điều khiển PLC 9 8.7 A 8.7 (A) 24/08/2016
22 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 10 9.5 A 9.5 (A) 07/11/2016
23 Kỹ thuật lập trình nhúng 8 7.8 B 7.8 (B) 29/11/2016
24 Biến đổi AC/DC 7 7.4 B 7.4 (B) 09/11/2016
25 CAD trong điện tử 7 B 7 (B)
26 Thực hành điện tử cơ bản 1 10 A 10 (A)
27 Điều khiển tự động công nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 16/11/2016
28 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 21/12/2016
29 Kỹ thuật điện 8 7.6 B 7.6 (B) 10/05/2017
30 Hệ thống viễn thông 7.5 7.3 B 7.3 (B) 15/05/2017
31 Thiết bị đầu cuối thông tin 7.5 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2016
32 Kỹ thuật truyền hình 5.5 5.8 C 5.8 (C) 22/02/2017
33 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo