1
|
Giáo dục thể chất 4
|
8
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
01/03/2016
|
|
|
2
|
Vẽ kỹ thuật
|
8.5
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
29/02/2016
|
|
|
3
|
An toàn điện
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
06/03/2016
|
|
|
4
|
Thực hành điện cơ bản
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
5
|
Lý thuyết điều khiển tự động
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
28/02/2016
|
|
|
6
|
Kỹ thuật điện
|
1
|
|
3
|
|
F
|
|
3 (F)
|
24/02/2016
|
|
|
7
|
Luyện thi TOEIC 1 (online)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
Mạch điện tử 2
|
0.5
|
|
2.7
|
|
F
|
|
2.7 (F)
|
06/07/2016
|
|
|
9
|
Giáo dục thể chất 5
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
18/05/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Tiếng Anh Điện - Điện tử
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Nguyên lý truyền thông
|
4.5
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
26/06/2016
|
|
|
12
|
Thực hành điện tử cơ bản 2
|
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
|
|
|
13
|
Lập trình điều khiển PLC
|
7
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
13/07/2016
|
|
|
14
|
Thiết bị đầu cuối thông tin
|
5.5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
11/11/2016
|
|
|
15
|
Mạch điện tử 2
|
4
|
|
5.1
|
|
D
|
|
5.1 (D)
|
15/12/2016
|
|
|
16
|
Hệ thống điều khiển tuần tự
|
6
|
|
6.1
|
|
C
|
|
6.1 (C)
|
16/11/2016
|
|
|
17
|
Điều khiển tự động công nghiệp
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
16/11/2016
|
|
|
18
|
Kỹ năng giao tiếp
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
24/02/2017
|
|
|
19
|
Kỹ thuật điện
|
3
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
31/08/2016
|
|
|
20
|
Giáo dục thể chất 5
|
8
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
27/02/2017
|
|
|
21
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|