Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Gia Huy
Mã sinh viên: 1074050079
Lớp: CĐĐH CNKT Điện tử 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 01/03/2016
2 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.8 B 7.8 (B) 29/02/2016
3 An toàn điện 8 8 B 8 (B) 06/03/2016
4 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
5 Lý thuyết điều khiển tự động 5 5.8 C 5.8 (C) 28/02/2016
6 Kỹ thuật điện 1.5 3.3 F 3.3 (F) 24/02/2016
7 Luyện thi TOEIC 1 (online) I (I)
8 Mạch điện tử 2 0.5 2.7 F 2.7 (F) 06/07/2016
9 Giáo dục thể chất 5 1 2.7 F 2.7 (F) 18/05/2016
10 Tiếng Anh Điện - Điện tử I (I)
11 Nguyên lý truyền thông 6 6 C 6 (C) 26/06/2016
12 Thực hành điện tử cơ bản 2 7.7 B 7.7 (B)
13 Lập trình điều khiển PLC 7 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2016
14 Kinh tế học đại cương 8 7 B 7 (B) 30/08/2016
15 Thiết bị đầu cuối thông tin 7.5 7.5 B 7.5 (B) 11/11/2016
16 Mạch điện tử 2 3.5 4.9 D 4.9 (D) 15/12/2016
17 Điều khiển tự động công nghiệp 5 6 C 6 (C) 16/11/2016
18 Kỹ thuật cảm biến 4.5 5 D 5 (D) 09/11/2016
19 Kỹ thuật điện 6 6.4 C 6.4 (C) 04/11/2016
20 Kỹ thuật điện ** ** ** ** 31/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Giáo dục thể chất 5 9 8.2 B 8.2 (B) 15/09/2016
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo