Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Quý Khang
Mã sinh viên: 1074050081
Lớp: CĐĐH CNKT Điện tử 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.5 D 4.5 (D) 29/02/2016
2 An toàn điện 8 8 B 8 (B) 06/03/2016
3 Thực hành điện cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
4 Lý thuyết điều khiển tự động 4 5.1 D 5.1 (D) 28/02/2016
5 Giáo dục thể chất 4 9 8.8 A 8.8 (A) 26/02/2016
6 Kỹ thuật điện 3 4.3 D 4.3 (D) 24/02/2016
7 Luyện thi TOEIC 1 (online) I (I)
8 Mạch điện tử 2 0.5 2.8 F 2.8 (F) 06/07/2016
9 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 18/05/2016
10 Tiếng Anh Điện - Điện tử I (I)
11 Nguyên lý truyền thông 4.5 4.8 D 4.8 (D) 26/06/2016
12 Thực hành điện tử cơ bản 2 8.3 B 8.3 (B)
13 Lập trình điều khiển PLC 6 6.4 C 6.4 (C) 13/07/2016
14 Luyện thi TOEIC 1 (online) I (I)
15 Kinh tế học đại cương 6 6.6 C 6.6 (C) 30/08/2016
16 Thiết bị đầu cuối thông tin 4.5 5.2 D 5.2 (D) 11/11/2016
17 Hệ thống điều khiển tuần tự 7 6.9 C 6.9 (C) 16/11/2016
18 Mạch điện tử 2 5 5.9 C 5.9 (C) 15/12/2016
19 Điều khiển tự động công nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 16/11/2016
20 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** 27/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo