Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Minh Quang
Mã sinh viên: 1074050084
Lớp: CĐĐH CNKT Điện tử 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Lý thuyết điều khiển tự động 2 3 F 3 (F) 28/02/2016
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 29/10/2015
3 Vẽ kỹ thuật I (I)
4 An toàn điện 6 6 C 6 (C) 06/03/2016
5 Thực hành điện cơ bản 8.3 B 8.3 (B)
6 Kỹ thuật điện 0.5 2.7 F 2.7 (F) 24/02/2016
7 Giáo dục thể chất 4 I (I)
8 Luyện thi TOEIC 1 (online) I (I)
9 Giáo dục thể chất 5 8 7.2 B 7.2 (B) 10/05/2016
10 Tiếng Anh Điện - Điện tử I (I)
11 Thiết bị điện tử công nghiệp I (I)
12 Thực hành điện tử cơ bản 2 7.7 B 7.7 (B)
13 Mạch điện tử 2 2 3.9 F 3.9 (F) 06/07/2016
14 Lập trình điều khiển PLC 0 1.4 F 1.4 (F) 13/07/2016
15 Nguyên lý truyền thông ** ** ** ** 26/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Thiết bị đầu cuối thông tin I (I)
17 Mạch điện tử 2 ** ** ** ** 15/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Hệ thống điều khiển tuần tự 5.5 5.3 D 5.3 (D) 16/11/2016
19 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
20 Nguyên lý truyền thông I (I)
21 Vẽ kỹ thuật 2 3.5 F 3.5 (F) 27/08/2016
22 Kỹ thuật điện 6 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2016
23 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Nguyên lý truyền thông I (I)
25 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo