Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nghiêm Hải Đăng
Mã sinh viên: 1074050086
Lớp: CĐĐH CNKT Điện tử 1_K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.3 C 6.3 (C) 29/10/2015
2 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.7 C 6.7 (C) 29/02/2016
3 An toàn điện 7 7 B 7 (B) 06/03/2016
4 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
5 Phương pháp tính 2.5 3.9 F 3.9 (F) 22/02/2016
6 Lý thuyết điều khiển tự động 4.5 5.6 C 5.6 (C) 28/02/2016
7 Kinh tế học đại cương 5.5 6.5 C 6.5 (C) 12/03/2016
8 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 07/03/2016
9 Luyện thi TOEIC 1 (online) I (I)
10 Thiết bị điện tử công nghiệp 8 8 B 8 (B) 23/07/2016
11 Mạch điện tử 2 1 3 F 3 (F) 06/07/2016
12 Nguyên lý truyền thông 8 7.5 B 7.5 (B) 26/06/2016
13 Vi mạch số lập trình 7.5 7.1 B 7.1 (B) 16/07/2016
14 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 10/05/2016
15 Thực hành điện tử cơ bản 2 8.3 B 8.3 (B)
16 Kỹ thuật vi điều khiển 9 8.5 A 8.5 (A) 24/06/2016
17 Tiếng Anh Điện - Điện tử I (I)
18 Kỹ thuật ghép nối máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 28/08/2016
19 Lập trình điều khiển PLC 9 8.9 A 8.9 (A) 24/08/2016
20 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 7 7.2 B 7.2 (B) 07/11/2016
21 Hệ thống điều khiển tuần tự 6 6.2 C 6.2 (C) 16/11/2016
22 Điều khiển tự động công nghiệp 7.5 8.3 B 8.3 (B) 16/11/2016
23 Mạch điện tử 2 7 7.1 B 7.1 (B) 14/02/2017
24 Phương pháp tính 5.5 6.3 C 6.3 (C) 05/09/2016
25 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
26 CAD trong điện tử 7.7 B 7.7 (B)
27 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo